Âm Hán Việt của 果肉 là "quả nhục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 果 [quả] 肉 [nậu, nhụ, nhục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 果肉 là かにく [kaniku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐にく〔クワ‐〕【果肉】 読み方:かにく 果実の皮と種子との間にある肉質の部分。 #商品先物取引用語集 果肉(かにく)英字-pulp コーヒーの実の外皮に含まれたゴム質の部分のことです。パルプとも呼ばれます。 Similar words: 肉
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thịt quả, phần thịt, phần ăn được, phần trong của quả, phần mềm