Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 果( quả )    敢( cảm )    無( vô )    い( i )  
Âm Hán Việt của 果敢無い  là "quả cảm vô i  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
果  [quả ] 敢  [cảm ] 無  [mô , vô ] い  [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 果敢無い  là はかない [hakanai]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 はか‐な・い【▽果無い/果=敢無い/×儚い】  読み方:はかない [形][文]はかな・し[ク] 1束の間であっけないさま。むなしく消えていくさま。「—・い命」「—・い恋」 2不確実であったり見込みがなかったりして、頼りにならないさま。「—・い望み」 3めどがつかない。見通しがはっきりしない。 「大空も雲のかけはしなくばこそ通ふ—・き嘆きをもせめ」〈かげろふ・下〉 4甲斐がない。無駄である。 「行く水に数書くよりも—・きは思はぬ人を思ふなりけり」〈古今・恋一〉 5取り立てていうほどではない。取るに足りない。 「—・くうち使ふ調度なども」〈宇津保・俊蔭〉 6思慮分別が足りない。未熟である。また、愚かである。 「人々の花蝶やとめづるこそ—・くあやしけれ」〈堤・虫めづる姫君〉 7粗末である。みすぼらしい。 「—・き単衣の萎えたるを着たるに」〈宇津保・俊蔭〉 [派生]はかなげ[形動]はかなさ[名]Similar words :一時的   仮初め  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 phù du, chóng tàn, ngắn ngủi, không bền vững, mong manh