Âm Hán Việt của 果てる là "quả teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 果 [quả] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 果てる là はてる [hateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 は・てる【果てる】 読み方:はてる [動タ下一][文]は・つ[タ下二] 1続いていた物事が終わりになる。最後の所まで行き着く。終わる。「いつ—・てるともない戦い」「人通りが—・てる」 2死ぬ。「異国で—・てる」「切腹して—・てる」 3(動詞の連用形に付いて)すっかり…する。…し終わる。「あきれ—・てる」「困り—・てる」 Similar words: 死歿落命神去る示寂入定