Âm Hán Việt của 果せるかな là "quả serukana".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 果 [quả] せ [se] る [ru] か [ka] な [na]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 果せるかな là はたせるかな [hataserukana]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はたせる‐かな【果(た)せる×哉】 読み方:はたせるかな [副]思っていたとおり。案の定。果たして。「―合格した」 Similar words: 矢張り果して果たして案の定やっぱし
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
liệu có thể thành công không, liệu có thể hoàn thành không