Âm Hán Việt của 果して là "quả shite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 果 [quả] し [shi] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 果して là はたして [hatashite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はたして[2]【果(た)して】 (副) ①〔漢文訓読に用いられた語〕予想していたとおりであるさま。思ったとおり。案の定。やはり。「-昼過ぎから豪雨になった」「農家の門を外に出て見ると-見覚えある往来/武蔵野:独歩」 ②(疑問や仮定の表現を伴って)疑いの気持ちや仮定であることを強調する気持ちを表す。ほんとうに。「-彼は何者か」「-結末はいかに」 Similar words: 矢張りはたしてやっぱり果たして案の定