Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)果
Âm Hán Việt của 果 là "quả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
果 [quả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 果 là か [ka], はか [haka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
か:くわ【果】
一[1](名)
①原因・因縁によって生じたもの。結果。むくい。⇔因
②修行の結果として得られる悟り。「此行を以て-を得たる時も/正法眼蔵」
③木の実。くだもの。「此種子を長ぜざれといはねども、必ず其の-を得るが如し/沙石:2」
二(接尾)
助数詞。くだもの類を数えるのに用いる。「大なる梨子、柿…一二-を食つるに/今昔:13」
1仕事などの進みぐあい。やりおえた量。
2田植え・稲刈りなどのとき、当てられた分担の区画。「秋の田の穂田の刈り―か寄り合はばそこもか人の我(わ)を言(こと)なさむ」〈万・五一二〉
3目当て。あてど。「からをだにうき世の中にとどめずはいづこを―と君もうらみむ」〈源・浮舟〉
#
【果】[漢字]
【果】:くわ[音]:カ
①木の実。くだもの。「果実・果樹」
②むくい。原因・因縁によって生じたもの。「果報・因果(いんが)・結果・効果・仏果」
③思いきってする。「果敢・果断」
④予想したとおり。はたして。「果然」
Similar words:
成果 作用 成り行き 結末 効果
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quả, kết quả