Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 枕( chẩm )
Âm Hán Việt của 枕 là "chẩm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
枕 [chấm, chẩm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 枕 là まくら [makura], ちん [chin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まくら【枕】 1寝るときに頭をのせる寝具。「枕が変わると眠れない」「氷枕」「ひざ枕」 2寝ている頭の方。また、頭のある方角。「東を枕に寝る」 3寝ること。宿ること。「旅枕」 4長い物を横たえるとき、下に置いてその支えとするもの。「枕木」 5物事のたね。よりどころ。「歌枕」 6話の前置き。落語などで、本題に入る前の短い話。「時局風刺を枕に振る」 7地歌・箏曲(そうきょく)で、手事(てごと)の導入部分。また、義太夫節で、一段の導入部分。[下接語]垜(あずち)枕・石枕・初(うい)枕・歌枕・腕枕・帯枕・籠(かご)枕・楫(かじ)枕・仮枕・北枕・木枕・伽羅(きゃら)の枕・空気枕・括(くく)り枕・草枕・香枕・氷枕・小枕・袖(そで)枕・高枕・蛸(たこ)の枕・旅枕・手(た)枕・手(て)枕・長枕・波枕・新(にい)枕・箱枕・箸(はし)枕・初(はつ)枕・膝(ひざ)枕・肘(ひじ)枕・船底枕・坊主枕・水枕・夢枕 #まくら【枕】 材料により木枕・草枕・皮枕・陶枕などと呼ぶ。枕は夢と関係すると考えられ、中国では悪夢をみないように虎頭枕や豹頭枕が作られた。日本でも枕には個人の霊魂が宿るとして、踏んだり蹴ったりすることが禁忌とされた。船が難破して死体があがらない場合、身代わりに枕を墓に埋める地方がある。 ###ちん【▽枕】 [常用漢字] [音]チン(慣) [訓]まくら〈チン〉まくら。「枕席・枕頭/陶枕・氷枕」〈まくら〉「枕木・枕詞(まくらことば)/草枕・氷枕・高枕・膝枕(ひざまくら)・夢枕」 世界宗教用語大事典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gối, chiếc gối, cái gối