Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 杭( hàng )
Âm Hán Việt của 杭 là "hàng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
杭 [hàng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 杭 là くい [kui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くい〔くひ〕【×杭/×杙/▽株】 読み方:くい 1(杭・杙)地中に打ち込んで支柱や目印にする棒。 2切り株。くいぜ。「(大象ガ)足に大きなる—を踏み貫きたり」〈今昔・五・二七〉 #くいぜ〔くひぜ〕【▽株/×杭/×杙】 読み方:くいぜ 《古くは「くいせ」とも》木の切り株。また、くい。Similar words :棒杭 棒杙 標木
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cọc, cây cọc