Âm Hán Việt của 来着 là "lai trước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 来 [lai, lãi] 着 [trước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 来着 là らいちゃく [raichaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らい‐ちゃく【来着】 読み方:らいちゃく [名](スル)よそから来てその地に到着すること。「新しい所長が近々当地に—する」 Similar words: 着く到着行き着く到る着する