Âm Hán Việt của 来歴 là "lai lịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 来 [lai, lãi] 歴 [lịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 来歴 là らいれき [raireki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らい‐れき【来歴】 読み方:らいれき 1物事のそれまで経てきた次第。由緒。由来。「名画の—を調べる」「故事—」 2人の経歴。履歴。「半生の—を語る」 Similar words: ストーリー歴史素姓経緯由緒