Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)来(lai) 日(nhật)Âm Hán Việt của 来日 là "lai nhật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 来 [lai, lãi] 日 [nhật]
Cách đọc tiếng Nhật của 来日 là らいにち [rainichi]
デジタル大辞泉らい‐じつ【来日】読み方:らいじつ今よりあとに来る日。将来の日。#らい‐にち【来日】読み方:らいにち[名](スル)外国人が日本に来ること。来朝。「各国首脳が—する」