Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)来(lai) る(ru) 者(giả) は(ha) 拒(cự) ま(ma) ず(zu)Âm Hán Việt của 来る者は拒まず là "lai ru giả ha cự mazu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 来 [lai, lãi] る [ru] 者 [giả] は [ha] 拒 [củ, cự] ま [ma] ず [zu]
Cách đọc tiếng Nhật của 来る者は拒まず là []
デジタル大辞泉来(きた)る者(もの)は拒(こば)まず《「春秋公羊伝」隠公二年から》心を寄せて近づいて来る者は、どんな者でも受け入れるという意。「来る者は拒まず、去る者は追わず」#来(く)る者は拒(こば)まず「来(きた)る者は拒まず」に同じ。
người đến thì không từ chối, đón nhận mọi người đến