Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)杖(trượng) に(ni) 突(đột) く(ku)Âm Hán Việt của 杖に突く là "trượng ni đột ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 杖 [tráng, trượng] に [ni] 突 [đột] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 杖に突く là []
デジタル大辞泉杖(つえ)に突・くそれを杖にして寄りかかる。「背の高い竹台の洋燈(ランプ)を、―・く形に持って」〈鏡花・婦系図〉
dùng gậy chống, chống bằng gậy, gậy dùng để hỗ trợ đi lại