Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)杖(trượng) と(to) も(mo) 柱(trụ) と(to) も(mo) 頼(lại) む(mu)Âm Hán Việt của 杖とも柱とも頼む là "trượng tomo trụ tomo lại mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 杖 [tráng, trượng] と [to] も [mo] 柱 [trú, trụ] と [to] も [mo] 頼 [lại] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 杖とも柱とも頼む là []
Weblio日本語例文用例辞書「杖とも柱とも頼む」の例文・使い方・用例杖とも柱とも頼む息子に死なれた彼は杖とも柱とも頼む息子に死なれたWeblio日本語例文用例辞書はプログラムで機械的に例文を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。
dựa vào, trông cậy vào, tin tưởng vào, dựa vào cột trụ hoặc gậy