Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 材( tài ) 料( liệu )
Âm Hán Việt của 材料 là "tài liệu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
材 [tài] 料 [liêu, liệu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 材料 là ざいりょう [zairyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ざい‐りょう〔‐レウ〕【材料】 1ものを作るとき、そのもとにするもの。「料理の材料を用意する」「材料費」 2研究や調査、または判断などを裏づける証拠とするもの。「結論を出すには材料が不足だ」 3芸術的表現の対象になるもの。題材・素材。「説話に材料を求めた作品」 4相場を動かすような要因。「材料待ち」 材料置き場を示す地図記号 外国為替用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vật liệu, nguyên liệu