Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)朽(hủ) ち(chi) る(ru)Âm Hán Việt của 朽ちる là "hủ chiru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 朽 [hủ] ち [chi] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 朽ちる là くちる [kuchiru]
デジタル大辞泉く・ちる【朽ちる】[動タ上一][文]く・つ[タ上二]1腐って形がくずれたりぼろぼろになったりする。「―・ちて今にも壊れそうな廃屋」2評判が衰えてしまう。すたれる。「今なお―・ちることのない名声」3むなしく人生を終える。「世に出ることもなく―・ちる」