Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 札( trát )
Âm Hán Việt của 札 là "trát ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
札 [trát]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 札 là さつ [satsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さつ【札】 [音]サツ(漢) [訓]ふだ さね[学習漢字]4年〈サツ〉 1文字を書いた板切れ。「表札・門札」 2書き付け。証文。手紙。「一札・鑑札・書札・入札」 3紙幣。「贋札(がんさつ・にせさつ)」 4切符。「改札・出札」〈ふだ〉「名札・荷札」[名のり]ぬさ #さつ【札】 [名]紙幣。 [接尾]助数詞。書状・証文などを数えるのに用いる。「証文を一札入れる」 #さね【▽札】 鎧(よろい)を構成する細長い小板。鉄または革製で、1領に800~2000枚をうろこ状に連結して鎧を作る。こざね。 #ふんだ【▽札】 《「ふみた(札)」の音変化》文字を記した板。ふだ。「四尺の―を負ふ」〈霊異記・中〉 #ふだ【札/▽簡】 《「ふみいた(文板)」の音変化》 1目的とする内容などを簡単に書いて、人に示したり渡したりする紙片や木片。「遊泳禁止の―を立てる」「質―」 2神仏の守り札。「魔除けの―」→御札(おふだ) 3娯楽場などの入場券。また、乗車券、切符。「芝居の―」「電車の―を入れる箱」〈鴎外・田楽豆腐〉 4カルタ・トランプ・花札などの、1枚1枚の紙片。「―を裏返しに配る」「絵―」 5巡礼などが、祈願のために札所の柱・扉・壁などに貼る紙片。「千社―」 6「日給(にっきゅう)の簡(ふだ) 」に同じ。「暫しも滞るをば御―を削らせ給ひ」〈栄花・花山尋ぬる中納言〉[下接語]合い札・赤札・入れ札・氏子札・打ち札・絵札・大札・納め札・御(お)札・掛け札・貸家札・門(かど)札・木札・切り札・極め札・籤(くじ)札・配り札・下馬(げば)札・小札・護摩(ごま)札・下げ札・質札・正(しょう)札・捨て札・素(す)札・千社札・立て札・辻(つじ)札・手札・取り札・名札・荷札・値札・花札・場札・貼り札・引き札・迷子(まいご)札・守り札・棟(むね)札・捲(めく)り札・宿(やど)札・山札・読み札・割り札 #ふみた【▽札/▽簡】 《「ふみいた(文板)」の音変化》ふだ。「広さ一尺許(ばか)りの板の―あり」〈霊異記・下〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thẻ, tiền giấy, giấy chứng nhận, biển hiệu