Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 本( bản ) 読( độc ) み( mi )
Âm Hán Việt của 本読み là "bản độc mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
本 [bản , bổn ] 読 [độc , đậu ] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 本読み là ほんよみ [honyomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほん‐よみ【本読み】 読み方:ほんよみ 1本を読むこと。また、本を好んで読む人。読書家。 2演劇などで、けいこに入る前に、作者や演出家が出演者を集めて脚本を読んで聞かせること。また、出演者が脚本を読み合わせること。「—に入る」 #本読み 隠語大辞典 読み方:ほんよみ 正式の脚本朗読発表。〔歌舞伎〕興行者が劇の選定を終り、俳優其他関係者列座の上、劇の作者が劇曲の朗読をなす事。稽古始め。関係者一切を集めて役や受持等も此の時決める。〔演〕稽古前に脚本を読合うこと。分類歌舞伎、演劇Similar words :読書人
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đọc sách, việc đọc sách