Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)本(bản) 能(năng)Âm Hán Việt của 本能 là "bản năng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 本 [bản, bổn] 能 [nai, nại, năng]
Cách đọc tiếng Nhật của 本能 là ほんのう [honnou]
デジタル大辞泉ほん‐のう【本能】動物個体が、学習・条件反射や経験によらず、生得的にもつ行動様式。帰巣本能・生殖本能・防御本能など。