Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)本(bản) 気(khí)Âm Hán Việt của 本気 là "bản khí". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 本 [bản, bổn] 気 [khí]
Cách đọc tiếng Nhật của 本気 là ほんき [honki]
デジタル大辞泉ほん‐き【本気】[名・形動]1まじめな気持ち。真剣な気持ち。また、そのさま。「本気を出す」「本気で取り組む」2めんこなどの子供の遊びで、勝てば相手の出したものを取れるというルール。ほんこ。