Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 本( bổn ) 業( nghiệp )
Âm Hán Việt của 本業 là "bổn nghiệp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
本 [bản, bổn] 業 [nghiệp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 本業 là ほんぎょう [hongyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 本業 読み方:ほんぎょう (1)主な収入源として勤めている職業。主要な仕事。本職。副業や副職との対比で用いられる。 (2)現在話題にしている当該の職業、または当該の役職を指す表現。 #デジタル大辞泉 ほん‐ぎょう〔‐ゲフ〕【本業】 本来の職業。本職。⇔副業。[Similar phrases]
接客業 文筆業 本業 植木職 正業(しょうごう)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.