Âm Hán Việt của 本格的 là "bản cách đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 本 [bản, bổn] 格 [các, cách] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 本格的 là ほんかくてき [honkakuteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほんかく‐てき【本格的】 読み方:ほんかくてき [形動] 1本来の格式・方式に従うさま。本式。「剣道を—に習う」 2本調子になるさま。「年明けから—に活動する」「—な暑さ」 Similar words: 本式正式