Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)本(bổn) 心(tâm)Âm Hán Việt của 本心 là "bổn tâm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 本 [bản, bổn] 心 [tâm]
Cách đọc tiếng Nhật của 本心 là ほんしん [honshin]
デジタル大辞泉ほん‐しん【本心】《「ほんじん」とも》1本当の心。真実の気持ち。「本心を打ち明ける」2本来あるべき正しい心。良心。「本心に返る」3たしかな心。正気。「酔って本心を失う」4本来の性質。うまれつき。「―曲がった釣針に」〈浄・川中島〉