Âm Hán Việt của 本塁 là "bản lũy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 本 [bản, bổn] 塁 [luỹ, luật, lỗi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 本塁 là ほんるい [honrui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほん‐るい【本塁】 読み方:ほんるい 1本拠となるとりでや場所。「敵の―を攻め落とす」 2野球で、一塁線と三塁線の交点の内側につくられた五角形の塁。走者が一・二・三塁を経て最後にここを踏むと1得点となる。ホームプレート。ホームベース。ホーム。 Similar words: ホームベースプレートホームホームプレート