Âm Hán Việt của 本人 là "bản nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 本 [bản, bổn] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 本人 là ほんにん [honnin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほん‐にん【本人】 読み方:ほんにん 1その事に直接関係のある人。当事者。当人。「—に確かめる」「—次第」 2首領。張本人。「城の—平野将監入道」〈太平記・六〉 Similar words: 自ら吾自分自家自己