Âm Hán Việt của 末頼もしい là "mạt lại moshii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 末 [mạt] 頼 [lại] も [mo] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 末頼もしい là すえたのもしい [suetanomoshii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すえ‐たのもし・い〔すゑ‐〕【末頼もしい】 読み方:すえたのもしい [形][文]すゑたのも・し[シク]行く末が頼もしく思われる。将来が期待される。「—・い若人」 Similar words: 有為明るい頼もしい希望的有望