Âm Hán Việt của 末端 là "mạt đoan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 末 [mạt] 端 [đoan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 末端 là まったん [mattan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まったん[0]【末端】 ①一番はし。はしの部分。「指の-」 ②組織などの中枢から遠く離れた部分。下部。「-にまで指令が行き届く」 Similar words: 果てし出外れ極端端末