Âm Hán Việt của 末梢 là "mạt sao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 末 [mạt] 梢 [sao, tiêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 末梢 là まっしょう [masshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まっ‐しょう〔‐セウ〕【末×梢】 読み方:まっしょう 1木の枝の先。こずえ。 2物のはし。末端。転じて、取るに足らないこと。「—にとらわれ根本を見失う」 Similar words: 末つ方末端尻尖端最後