Âm Hán Việt của 末つ方 là "mạt tsu phương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 末 [mạt] つ [tsu] 方 [phương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 末つ方 là すえつかた [suetsukata]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すえつかた:すゑ-[3]【末つ方】 ①月や季節などの終わりの頃。「去りし四月の-/たけくらべ:一葉」 ②終わりの方。末の方。「-より鬼いで来て/宇治拾遺:1」 Similar words: 大尾フィニッシュラスト尻終わり