Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)末(mạt) っ子(tử)Âm Hán Việt của 末っ子 là "mạt tử". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 末 [mạt] っ [] 子 [tử, tý]
Cách đọc tiếng Nhật của 末っ子 là すえっこ [suekko]
デジタル大辞泉すえっ‐こ〔すゑつ‐〕【末っ子】いちばんあとに生まれた子供。兄弟のうちで最年少の子。ばっし。すえこ。