Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 末( mạt ) 々( mạt )
Âm Hán Việt của 末々 là "mạt mạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
末 [mạt] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 末々 là すえずえ [suezue]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すえ‐ずえ〔すゑずゑ〕【末末】 読み方:すえずえ 1時間的に先のほう。行く末。さきざき。将来。副詞的にも用いる。「―楽しみな少年」 2子孫。後裔(こうえい)。「―に語り伝える」 3空間的に先のほう。先端。「葉の―が色づく」 4一族の中で年下の人。末輩。「弟の君達(きんだち)も、まだ―の若きは」〈源・柏木〉 5身分が低い人。しもじも。「若く―なるは、宮仕へに立ち居」〈徒然・一三七〉Similar words :後胤 苗裔 裔 子孫 葉末
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cuối cùng, kết thúc, cuối cùng thì