Âm Hán Việt của 未解決 là "vị giải quyết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 未 [mùi, vị] 解 [giái, giải, giới] 決 [quyết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 未解決 là みかいけつ [mikaiketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐かいけつ【未解決】 読み方:みかいけつ [名・形動]紛争や問題がまだ解決されていないこと。結論・解答の出ていないこと。また、そのさま。「—な(の)事件」 Similar words: 未定不確定中ぶらりん