Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)未(vị) 練(luyện)Âm Hán Việt của 未練 là "vị luyện". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 未 [mùi, vị] 練 [luyện]
Cách đọc tiếng Nhật của 未練 là みれん [miren]
デジタル大辞泉み‐れん【未練】[名・形動]1執心が残って思い切れないこと。あきらめきれないこと。また、そのさま。「未練が残る」「過去に未練はない」「未練な気持ちを引きずる」2熟練していないこと。また、そのさま。未熟。「船軍は―なるべし」〈盛衰記・四三〉[派生]みれんげ[形動]