Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)未(vị) 確(xác) 認(nhận)Âm Hán Việt của 未確認 là "vị xác nhận". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 未 [mùi, vị] 確 [xác] 認 [nhận]
Cách đọc tiếng Nhật của 未確認 là みかくにん [mikakunin]
デジタル大辞泉み‐かくにん【未確認】[名・形動]まだ確認されていないこと。また、そのさま。「未確認な(の)情報」