Âm Hán Việt của 未来 là "vị lai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 未 [mùi, vị] 来 [lai, lãi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 未来 là みらい [mirai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐らい【未来】 読み方:みらい 1現在のあとに来る時。これから来る時。将来。「—に向けて羽ばたく」「—都市」 2仏語。三世(さんぜ)の一。死後の世。来世。後世(ごせ)。未来世。 3主として西欧語の文法で、時制の一。過去・現在に対して、これから実現するものとして述べる場合の語法。動詞の語形変化で示される。→将来[用法] Similar words: 未来形