Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 未( vị )
Âm Hán Việt của 未 là "vị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
未 [mùi , vị ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 未 là み [mi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 び【▽未】 読み方:び ⇒み #ひつじ【▽未】 読み方:ひつじ 1十二支の8番目。 2方角の名。南から西へ30度の方角。南南西。 3時刻の名。今の午後2時ごろ、およびその後の2時間。または午後2時前後の2時間。 41にあたる年や日。 5陰暦6月の異称。 #み【未】 読み方:み [音]ミ(呉) ビ(漢) [訓]いまだ いまだし まだ ひつじ[学習漢字]4年 《一》〈ミ〉まだ…しない。「未婚・未遂・未然・未定・未満・未明・未来・未曽有(みぞう)・未亡人/前代未聞」 《二》〈ビ〉十二支の8番目。ひつじ。「丁未(ていび)」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chưa, chưa hoàn thành, chưa xảy ra, chưa tới