Âm Hán Việt của 木立 là "mộc lập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 木 [mộc] 立 [lập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 木立 là こだち [kodachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐だち【木立】 読み方:こだち 群がって立っている木。「夏—」 #地名辞典 木立 読み方:キタチ(kitachi)所在大分県佐伯市 #木立 読み方:キダチ(kidachi)所在埼玉県幸手市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒340-0123 埼玉県幸手市木立 〒876-2121 大分県佐伯市木立 Similar words: 林木立ち ・・・他単語一覧 other possible words: ● 木立ち(きだち)