Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)木(mộc) 灰(hôi)Âm Hán Việt của 木灰 là "mộc hôi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 木 [mộc] 灰 [hôi, khôi]
Cách đọc tiếng Nhật của 木灰 là きばい [kibai]
デジタル大辞泉き‐ばい〔‐ばひ〕【木灰】読み方:きばい草木を焼いてつくった灰。肥料・あく抜きなどに用いる。もっかい。#もっ‐かい〔モククワイ〕【木灰】読み方:もっかい草木を焼いた灰。きばい。#陶芸用語大辞典木灰読み方:モクバイ・キバイ樹木を焼いてできた灰。石灰分を多く含んでいるので釉薬の媒熔剤として古くから用いられている。Similar words:灰 アッシュ 灰分 死灰