Âm Hán Việt của 朧げ là "lung ge".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 朧 [long, lung, lông] げ [ge]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 朧げ là おぼろげ [oboroge]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おぼろ‐げ【×朧げ】 読み方:おぼろげ [形動][文][ナリ]《「げ」は接尾語》はっきりしないさま。不確かなさま。「―な記憶」 [補説]「おぼろけ」が、月などについて「おぼろ(朧)」と掛け詞に用いられ、両者混同して生じた語。 Similar words: 覚束無い幽か微か朧不鮮明