Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 朧( lung )
Âm Hán Việt của 朧 là "lung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
朧 [long, lung, lông]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 朧 là おぼろ [oboro]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おぼ‐ろ【×朧】 読み方:おぼろ [名] 1タイ・ヒラメ・エビなどの肉をすりつぶして味を付け、いり煮にした食品。そぼろ。 2「朧昆布」「朧豆腐」「朧饅頭(まんじゅう)」などの略。[形動][文][ナリ] 1ぼんやりとかすんでいるさま。はっきりしないさま。「―な月影」「―に見える」《季春》「辛崎(からさき)の松は花より―にて/芭蕉」 2不確かなさま。「―な記憶」 # ろう【×朧】 読み方:ろう [音]ロウ(漢) [訓]おぼろ月の光がぼんやりとかすんでいるさま。おぼろ。「朧月・朧朧/朦朧(もうろう)」 # ウィキペディア(Wikipedia) 朧 朧(おぼろ)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mờ, mờ ảo, nhạt