Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 期( kỳ ) 限( hạn )
Âm Hán Việt của 期限 là "kỳ hạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
期 [ky , kỳ ] 限 [hạn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 期限 là きげん [kigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きげん[1]【期限】 ①その時までに行うように、前もって決められた時期。一定の期間。「-が過ぎる」 ②法律行為の効力の発生・消滅、または債務の履行を将来到来することが確実な事実の発生まで延ばす附款(ふかん)。またその事実。〔類義の語に「期日」があるが、「期日」はその時に行うように前もって決められた日の意を表す。それに対して「期限」はその時点までに行うように、またその時点までは有効であると前もって決められた日時の意を表す〕→条件 #デジタル大辞泉 き‐げん【期限】 読み方:きげん 1前もって決められた一定の時期・期間。「定期券の—が切れる」「提出—」 2法律行為の効力の発生・消滅または債務の履行を、将来到達することの確実な事実の発生にかかわらせる付款(ふかん)。確定期限と不確定期限とがある。→付款Similar words :タイムフレーム
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hạn, thời gian hạn, deadline