Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 期( kỳ ) 待( đãi )
Âm Hán Việt của 期待 là "kỳ đãi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
期 [ky , kỳ ] 待 [đãi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 期待 là きたい [kitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きたい[0]【期待】 (名):スル よい結果や状態を予期して、その実現を待ち望むこと。「完成を-する」「-はずれ」 #デジタル大辞泉 き‐たい【期待】 読み方:きたい [名](スル)あることが実現するだろうと望みをかけて待ち受けること。当てにして心待ちにすること。「—に添うよう努力する」「活躍を—している」「—薄」 [補説]作品名別項。→期待 #きたい【期待】 読み方:きたい 《原題、(ドイツ)Erwartung》シェーンベルクのオペラ。全1幕。1909年 作曲。モノドラマ、またはモノオペラとよばれる。台本はマリー=パッペンハイム。正気を失った女が、夜の森で恋人だった男の亡骸を探し求める様を描いた 無調音楽による作品。Similar words :希望 庶幾 祷る 祈る 嘱する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kỳ vọng, mong đợi