Âm Hán Việt của 期す là "kỳ su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 期 [ky, kỳ] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 期す là きす [kisu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き・す【期す】 読み方:きす [動サ五]「き(期)する」(サ変)の五段化。「将来に—・す」[動サ変]「き(期)する」の文語形。 Similar words: 期する見込む見越す予期
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hy vọng, kỳ vọng, mong đợi, trông chờ, cam kết, đặt niềm tin