Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 望( vọng ) 月( nguyệt )
Âm Hán Việt của 望月 là "vọng nguyệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
望 [vọng ] 月 [nguyệt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 望月 là ぼうげつ [bougetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぼう‐げつ〔バウ‐〕【望月】 読み方:ぼうげつ 陰暦十五夜の月。満月。もちづき。 #もち‐づき【▽望月】 読み方:もちづき 陰暦 十五夜の月。特に、陰暦 8月の十五夜の月。満月。もちのつき。《季秋》 #もちづき【望月】 読み方:もちづき 姓氏の一。 [補説]「望月」姓の人物 望月玉蟾(もちづきぎょくせん) 望月三英(もちづきさんえい) 望月信亨(もちづきしんこう) #もちづき【望月】 読み方:もちづき 謡曲。四番目物。主君 安田友治の敵の望月秋長を討とうとした小沢 刑部友房が、安田の妻子に芸をさせ、みずからも獅子を舞い、すきを見て望月を殺す。Similar words :満月
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trăng tròn, trăng rằm, trăng sáng