Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 望( vọng ) み( mi )
Âm Hán Việt của 望み là "vọng mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
望 [vọng] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 望み là のぞみ [nozomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 のぞみ【望み】 1そうなればよい、そうしたいと思うこと。願い。希望。「望みが大きい」「長年の望みがかなう」 2望ましい結果を得る可能性。よいほうに進みそうな見込み。「助かる望みはない」「一縷(いちる)の望みがある」 3人望。名望。「江湖の望みを一身に集める」 4ながめ。眺望。「青波に―は絶えぬ」〈万・一五二〇〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hy vọng, mong ước, kỳ vọng