Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 有( hữu ) 難( nan ) い( i )
Âm Hán Việt của 有難い là "hữu nan i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
有 [dựu, hữu] 難 [nan, nạn] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 有難い là ありがたい [arigatai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あり‐がた・い【有(り)難い】 読み方:ありがたい [形][文]ありがた・し[ク]《あることがむずかしい、の意から》 1人の好意などに対して、めったにないことと感謝するさま。「—・い助言」「—・く頂戴する」 2都合よく事が進んでうれしく思うさま。「—・いことに雨がやんだ」「社にとっては—・くない状況だ」 3またとないくらい尊い。もったいない。「—・い仏様」「—・いお言葉」 4存在しがたい。珍しい。めったにない。「—・きもの、舅にほめらるる婿」〈枕・七五〉 5むずかしい。困難だ。「前車の轍(てつ)を見る事は誠に—・き習ひなりけむかし」〈神皇正統記・後醍醐〉 6世に生きることがむずかしい。生活しにくい。「世の中は—・く、むつかしげなるものかな」〈源・東屋〉 [派生]ありがたがる[動ラ五]ありがたげ[形動]ありがたさ[名]ありがたみ[名]Similar words :神聖
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm ơn, biết ơn, mang ơn