Âm Hán Việt của 有能 là "hữu năng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 有 [dựu, hữu] 能 [nai, nại, năng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 有能 là ゆうのう [yuunou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐のう〔イウ‐〕【有能】 読み方:ゆうのう [名・形動]才能のあること。また、そのさま。「—な人材」「—の士」⇔無能。 [派生]ゆうのうさ[名] Similar words: 敏腕有用効果的調法腕利き