Âm Hán Việt của 有無を言わせず là "hữu vô wo ngôn wasezu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 有 [dựu, hữu] 無 [mô, vô] を [wo] 言 [ngân, ngôn] わ [wa] せ [se] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 有無を言わせず là うむをいわせず [umuwoiwasezu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 有無(うむ)を言(い)わせず 読み方:うむをいわせず 相手の承知・不承知にかかわりなく。無理やり。「—引きずり出す」 Similar words: 否でも応でも
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không cho cãi lại, bắt buộc phải làm, ép buộc, không cần hỏi ý kiến, cưỡng chế