Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 有( hữu ) 為( vi )
Âm Hán Việt của 有為 là "hữu vi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
有 [dựu , hữu ] 為 [vi , vy , vị ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 有為 là うい [ui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 う‐い〔‐ヰ〕【有為】 読み方:うい 《(梵)saṃskṛtaの訳。作られたものの意》仏語。因縁によって起こる現象。生滅する現象世界の一切の事物。⇔無為。 #ゆう‐い〔イウヰ〕【有為】 読み方:ゆうい [名・形動]能力があること。役に立つこと。また、そのさま。「—な(の)人材」 #有為 歴史民俗用語辞典 読み方:ウイ(ui)因と縁との和合によって生じた現象としての存在。Similar words :明るい 末頼もしい 頼もしい 希望的 有望
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có tài, đầy triển vọng, có tiềm năng