Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 有( hữu )    明( minh )  
Âm Hán Việt của 有明  là "hữu minh ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
有  [dựu , hữu ] 明  [minh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 有明  là ありあけ [ariake]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 あり‐あけ【有明】  読み方:ありあけ 1陰暦16日以後、月が空に残りながら夜が明けること。また、その月。ありあけのつき。ありあけづき。「—の空」《季秋》「—や浅間の霧が膳を這(は)ふ/一茶」 2広く、夜明けをいう。明け方。 3「有明行灯(あんどん)」の略。 4「有明桜」の略。 #有明    歴史民俗用語辞典  読み方:アリアケ(ariake)有明行灯の略。夜通しつけておく灯火のこと。 #有明    隠語大辞典  読み方:ありあけ 金額十五銭ノ意。〔第七類 雑纂〕十五銭のことをいふ。暦陰の十五夜は有明月であるから起つたものである。〔犯罪語〕十五銭を云ふ。分類犯罪語Similar words :夜明け   彼誰   日出   払暁   白白明け  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 buổi sáng sớm, khi bình minh